|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
như ý
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhÆ° ý] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to somebody's liking | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi xin chúc anh vạn sá»± nhÆ° ý | | I wish you everything to your liking | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | expected; desired | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh phải là m việc tÃch cá»±c hÆ¡n nữa thì má»›i đạt kết quả nhÆ° ý | | To get desired results, you must work harder |
One's liking Chúc anh vạn sự như ý Wish you everything to your liking
|
|
|
|